Các biểu mẫu bổ sung của CXM

Kiểm tra danh sách giấy tờ cần thiết ở bên dưới và nhấp vào nút "sign" ("ký") để hoàn thành các thông tin bổ sung và ký vào giấy tờ đó.
Tài liệu cho khách hàng
Commission Authorization
Tài liệu cho IB
CXM Global LLC Introducing Broker Agreement
IB Agreement Addendum: IB Rebate and Commission for ECN/Zero Accounts
IB Agreement Addendum: IB Rebate and Commission for Standard and CENT accounts
Introducing Broker Agreement, Anti-Churning Disclosure, CXM Liquidity Guidelines
Tài liệu dành cho nhà đầu tư MAM
Limited Power of Attorney (LPOA)
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.32580 / 20.31470
usdhkd
USDHKD
7.75779 / 7.75313
usdcnh
USDCNH
7.28116 / 7.27974
usdcad
USDCAD
1.38707 / 1.38682
gbpsgd
GBPSGD
1.72618 / 1.72230
gbpnzd
GBPNZD
2.24515 / 2.24410
eurzar
EURZAR
21.76252 / 21.61477
eurusd
EURUSD
1.13519 / 1.13517
eurtry
EURTRY
43.31147 / 43.08745
eursek
EURSEK
11.10422 / 11.08589
chfsgd
CHFSGD
1.61949 / 1.61602
chfpln
CHFPLN
4.64790 / 4.62040
chfnok
CHFNOK
13.11008 / 13.06392
audusd
AUDUSD
0.62911 / 0.62894
audnzd
AUDNZD
1.08043 / 1.07847
audjpy
AUDJPY
90.340 / 90.287
audchf
AUDCHF
0.51300 / 0.51254
audcad
AUDCAD
0.87265 / 0.87206
usdmxn
USDMXN
20.32580 / 20.31470
usdhkd
USDHKD
7.75779 / 7.75313
usdcnh
USDCNH
7.28116 / 7.27974
usdcad
USDCAD
1.38707 / 1.38682
gbpsgd
GBPSGD
1.72618 / 1.72230
gbpnzd
GBPNZD
2.24515 / 2.24410
eurzar
EURZAR
21.76252 / 21.61477
eurusd
EURUSD
1.13519 / 1.13517
eurtry
EURTRY
43.31147 / 43.08745
eursek
EURSEK
11.10422 / 11.08589
chfsgd
CHFSGD
1.61949 / 1.61602
chfpln
CHFPLN
4.64790 / 4.62040
chfnok
CHFNOK
13.11008 / 13.06392
audusd
AUDUSD
0.62911 / 0.62894
audnzd
AUDNZD
1.08043 / 1.07847
audjpy
AUDJPY
90.340 / 90.287
audchf
AUDCHF
0.51300 / 0.51254
audcad
AUDCAD
0.87265 / 0.87206