Cơ hội truy cập tức thì Thị trường Chỉ số Chứng khoán Toàn cầu

Hiệu suất đầu tư từ các chỉ số chứng khoán như S&P 500 luôn tốt hơn 98% hiệu suất của các chuyên gia tài chính và quỹ tương hỗ. Với tài khoản CXM, bạn có quyền truy cập vào 12 chỉ số toàn cầu hàng đầu từ các thị trường Hoa Kỳ, Châu Âu và Châu Á.

Dễ dàng giao dịch các chỉ số chứng khoán quan trọng trên thế giới

Các chỉ số phổ biến đại diện cho phần lớn của nền kinh tế toàn cầu. Chúng tôi đã lựa chọn những chỉ số quan trọng nhất để đảm bảo rằng chiến lược giao dịch của bạn sẽ được hưởng lợi từ những động thái lớn trên thị trường tài chính toàn cầu.

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.44090 / 20.43930
usdhkd
USDHKD
7.75914 / 7.75623
usdcnh
USDCNH
7.31148 / 7.31113
usdcad
USDCAD
1.39595 / 1.39588
gbpsgd
GBPSGD
1.72638 / 1.72612
gbpnzd
GBPNZD
2.25702 / 2.25681
eurzar
EURZAR
21.79454 / 21.77152
eurusd
EURUSD
1.12141 / 1.12139
eurtry
EURTRY
42.70200 / 42.58440
eursek
EURSEK
11.04488 / 11.03969
chfsgd
CHFSGD
1.61121 / 1.61088
chfpln
CHFPLN
4.60172 / 4.59341
chfnok
CHFNOK
13.03862 / 13.02517
audusd
AUDUSD
0.62325 / 0.62322
audnzd
AUDNZD
1.08374 / 1.08349
audjpy
AUDJPY
90.136 / 90.123
audchf
AUDCHF
0.51450 / 0.51439
audcad
AUDCAD
0.86990 / 0.86978
usdmxn
USDMXN
20.44090 / 20.43930
usdhkd
USDHKD
7.75914 / 7.75623
usdcnh
USDCNH
7.31148 / 7.31113
usdcad
USDCAD
1.39595 / 1.39588
gbpsgd
GBPSGD
1.72638 / 1.72612
gbpnzd
GBPNZD
2.25702 / 2.25681
eurzar
EURZAR
21.79454 / 21.77152
eurusd
EURUSD
1.12141 / 1.12139
eurtry
EURTRY
42.70200 / 42.58440
eursek
EURSEK
11.04488 / 11.03969
chfsgd
CHFSGD
1.61121 / 1.61088
chfpln
CHFPLN
4.60172 / 4.59341
chfnok
CHFNOK
13.03862 / 13.02517
audusd
AUDUSD
0.62325 / 0.62322
audnzd
AUDNZD
1.08374 / 1.08349
audjpy
AUDJPY
90.136 / 90.123
audchf
AUDCHF
0.51450 / 0.51439
audcad
AUDCAD
0.86990 / 0.86978