Giao dịch các công cụ ngoại hối với công nghệ tiên tiến nhất

Thị trường ngoại hối là thị trường có quy mô lớn nhất trên thế giới với khối lượng giao dịch hàng ngày hơn 7 nghìn tỷ đô la. Với sự cung cấp đa dạng của CMX, bạn có thể dễ dàng chọn các cặp tiền tệ yêu thích của mình và giao dịch trên các nền tảng công nghệ tiên tiến của chúng tôi.

Giao dịch hơn 60 cặp tiền tệ chính, phụ và ngoại lai

Với số lượng cặp tiền ngoại hối của CXM, sẽ không bao giờ xảy ra trường hợp bạn hết các lựa chọn giao dịch. Đơn giản chọn các cặp tiền mà bạn muốn, xây dựng chiến lược và tận hưởng giao dịch cùng với CXM.

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.34860 / 20.34580
usdhkd
USDHKD
7.76105 / 7.75808
usdcnh
USDCNH
7.35900 / 7.35856
usdcad
USDCAD
1.41086 / 1.41070
gbpsgd
GBPSGD
1.72423 / 1.72406
gbpnzd
GBPNZD
2.27708 / 2.27686
eurzar
EURZAR
21.28102 / 21.24899
eurusd
EURUSD
1.09764 / 1.09759
eurtry
EURTRY
41.97438 / 41.51924
eursek
EURSEK
10.96417 / 10.94999
chfsgd
CHFSGD
1.57610 / 1.57574
chfpln
CHFPLN
4.53743 / 4.52694
chfnok
CHFNOK
12.66565 / 12.64664
audusd
AUDUSD
0.61222 / 0.61218
audnzd
AUDNZD
1.08605 / 1.08573
audjpy
AUDJPY
89.938 / 89.917
audchf
AUDCHF
0.52184 / 0.52169
audcad
AUDCAD
0.86363 / 0.86344
usdmxn
USDMXN
20.34860 / 20.34580
usdhkd
USDHKD
7.76105 / 7.75808
usdcnh
USDCNH
7.35900 / 7.35856
usdcad
USDCAD
1.41086 / 1.41070
gbpsgd
GBPSGD
1.72423 / 1.72406
gbpnzd
GBPNZD
2.27708 / 2.27686
eurzar
EURZAR
21.28102 / 21.24899
eurusd
EURUSD
1.09764 / 1.09759
eurtry
EURTRY
41.97438 / 41.51924
eursek
EURSEK
10.96417 / 10.94999
chfsgd
CHFSGD
1.57610 / 1.57574
chfpln
CHFPLN
4.53743 / 4.52694
chfnok
CHFNOK
12.66565 / 12.64664
audusd
AUDUSD
0.61222 / 0.61218
audnzd
AUDNZD
1.08605 / 1.08573
audjpy
AUDJPY
89.938 / 89.917
audchf
AUDCHF
0.52184 / 0.52169
audcad
AUDCAD
0.86363 / 0.86344