Nạp nhiên liệu cho giao dịch của bạn bằng dầu và khí đốt cùng với CXM

Cho dù bạn muốn giao dịch CFD trên dầu thô WTI, dầu thô Brent hay khí tự nhiên, chúng tôi luôn có sẵn tất cả các công cụ phù hợp cho phép bạn thống trị thị trường. Kích thước hợp đồng linh hoạt và đòn bẩy cao là tiêu chuẩn của CXM giành cho mọi nhà giao dịch.

Dầu & khí, thị trường đặc biệt dành cho các nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm

Điều giúp CXM nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh chính là quy mô hợp đồng linh hoạt và đòn bẩy thông minh, hỗ trợ khách hàng của CXM tận dụng sự biến động của thị trường năng lượng tối ưu nhất

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.32580 / 20.31470
usdhkd
USDHKD
7.75779 / 7.75313
usdcnh
USDCNH
7.28116 / 7.27974
usdcad
USDCAD
1.38707 / 1.38682
gbpsgd
GBPSGD
1.72618 / 1.72230
gbpnzd
GBPNZD
2.24515 / 2.24410
eurzar
EURZAR
21.76252 / 21.61477
eurusd
EURUSD
1.13519 / 1.13517
eurtry
EURTRY
43.31147 / 43.08745
eursek
EURSEK
11.10422 / 11.08589
chfsgd
CHFSGD
1.61949 / 1.61602
chfpln
CHFPLN
4.64790 / 4.62040
chfnok
CHFNOK
13.11008 / 13.06392
audusd
AUDUSD
0.62911 / 0.62894
audnzd
AUDNZD
1.08043 / 1.07847
audjpy
AUDJPY
90.340 / 90.287
audchf
AUDCHF
0.51300 / 0.51254
audcad
AUDCAD
0.87265 / 0.87206
usdmxn
USDMXN
20.32580 / 20.31470
usdhkd
USDHKD
7.75779 / 7.75313
usdcnh
USDCNH
7.28116 / 7.27974
usdcad
USDCAD
1.38707 / 1.38682
gbpsgd
GBPSGD
1.72618 / 1.72230
gbpnzd
GBPNZD
2.24515 / 2.24410
eurzar
EURZAR
21.76252 / 21.61477
eurusd
EURUSD
1.13519 / 1.13517
eurtry
EURTRY
43.31147 / 43.08745
eursek
EURSEK
11.10422 / 11.08589
chfsgd
CHFSGD
1.61949 / 1.61602
chfpln
CHFPLN
4.64790 / 4.62040
chfnok
CHFNOK
13.11008 / 13.06392
audusd
AUDUSD
0.62911 / 0.62894
audnzd
AUDNZD
1.08043 / 1.07847
audjpy
AUDJPY
90.340 / 90.287
audchf
AUDCHF
0.51300 / 0.51254
audcad
AUDCAD
0.87265 / 0.87206