Cách mạng hóa chiến lược giao dịch của bạn với Bitcoin, Ethereum và Litecoin

Tại CXM, bạn có thể dễ dàng giao dịch các loại tiền điện tử cryptos. Chúng tôi tự hào cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn tiền điện tử nhất trong số các nhà môi giới FX hàng đầu, cùng với các điều kiện giao dịch tiện lợi và đòn bẩy cao.

Tăng cường chiến lược giao dịch của bạn với Tiền điện tử

Tiền điện tử đã gây chấn động thế giới và thu hút giới đầu tư nhờ tính phi tập trung và công nghệ blockchain hoàn toàn mới. Tiền điện tử có thể là một giải pháp thay thế tuyệt vời không liên quan đến các loại tài sản truyền thống khác khi hiện tại là lựa chọn duy nhất trong giới tiền tệ không bị ảnh hưởng bởi các chính sách của ngân hàng trung ương.

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.44090 / 20.43930
usdhkd
USDHKD
7.75914 / 7.75623
usdcnh
USDCNH
7.31148 / 7.31113
usdcad
USDCAD
1.39595 / 1.39588
gbpsgd
GBPSGD
1.72638 / 1.72612
gbpnzd
GBPNZD
2.25702 / 2.25681
eurzar
EURZAR
21.79454 / 21.77152
eurusd
EURUSD
1.12141 / 1.12139
eurtry
EURTRY
42.70200 / 42.58440
eursek
EURSEK
11.04488 / 11.03969
chfsgd
CHFSGD
1.61121 / 1.61088
chfpln
CHFPLN
4.60172 / 4.59341
chfnok
CHFNOK
13.03862 / 13.02517
audusd
AUDUSD
0.62325 / 0.62322
audnzd
AUDNZD
1.08374 / 1.08349
audjpy
AUDJPY
90.136 / 90.123
audchf
AUDCHF
0.51450 / 0.51439
audcad
AUDCAD
0.86990 / 0.86978
usdmxn
USDMXN
20.44090 / 20.43930
usdhkd
USDHKD
7.75914 / 7.75623
usdcnh
USDCNH
7.31148 / 7.31113
usdcad
USDCAD
1.39595 / 1.39588
gbpsgd
GBPSGD
1.72638 / 1.72612
gbpnzd
GBPNZD
2.25702 / 2.25681
eurzar
EURZAR
21.79454 / 21.77152
eurusd
EURUSD
1.12141 / 1.12139
eurtry
EURTRY
42.70200 / 42.58440
eursek
EURSEK
11.04488 / 11.03969
chfsgd
CHFSGD
1.61121 / 1.61088
chfpln
CHFPLN
4.60172 / 4.59341
chfnok
CHFNOK
13.03862 / 13.02517
audusd
AUDUSD
0.62325 / 0.62322
audnzd
AUDNZD
1.08374 / 1.08349
audjpy
AUDJPY
90.136 / 90.123
audchf
AUDCHF
0.51450 / 0.51439
audcad
AUDCAD
0.86990 / 0.86978