Tất cả các cặp tiền điện tử hiện đang giao dịch 24/7

11.07.2022
News

CXM Direct, nhà môi giới được quản lý bởi FCA, đã thông báo tin tốt rằng tất cả các cặp tiền điện tử hiện đang được giao dịch 24/7. Điều đó có nghĩa là bây giờ khách hàng có thể bắt đầu giao dịch công cụ tiền điện tử bất cứ khi nào họ muốn.

Nền tảng của CXM Direct, dựa trên công nghệ đột phá, có thể cung cấp cho khách hàng sự linh hoạt hơn trong giờ giao dịch để hỗ trợ giao dịch các cặp tiền điện tử trong một môi trường an toàn và đáng tin cậy. CXM Direct không ngừng cải tiến các sản phẩm và dịch vụ của mình. Phản hồi của khách hàng giúp công ty xác định nhu cầu tiềm năng và cải thiện dịch vụ của mình. CXM tự hào cung cấp cho khách hàng sự lựa chọn đa dạng nhất về tiền điện tử trong số các nhà môi giới FX hàng đầu, kết hợp với các điều kiện giao dịch tuyệt vời và đòn bẩy cao.

CXM Direct đã và đang làm việc chăm chỉ để cung cấp các giải pháp tốt nhất cho khách hàng, và đây chỉ là một trong nhiều cách mà công ty đang làm để cải thiện dịch vụ của mình. Công ty tin tưởng vào sự cải tiến không ngừng và cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể cho khách hàng.

CXM Direct có danh tiếng xuất sắc trong ngành và được biết đến với các dịch vụ chất lượng cao và các điều kiện giao dịch cạnh tranh. Việc kích hoạt giao dịch 24/7 là rất quan trọng và giúp tất cả khách hàng có thể giao dịch thuận tiện và hiệu quả nhất.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.72180 / 19.71030
usdhkd
USDHKD
7.76392 / 7.76106
usdcnh
USDCNH
7.30573 / 7.30475
usdcad
USDCAD
1.38656 / 1.38629
gbpsgd
GBPSGD
1.74201 / 1.74115
gbpnzd
GBPNZD
2.23913 / 2.23808
eurzar
EURZAR
21.47602 / 21.44499
eurusd
EURUSD
1.13717 / 1.13715
eurtry
EURTRY
43.58640 / 43.50120
eursek
EURSEK
10.94752 / 10.94515
chfsgd
CHFSGD
1.60312 / 1.60137
chfpln
CHFPLN
4.59742 / 4.58924
chfnok
CHFNOK
12.80506 / 12.77611
audusd
AUDUSD
0.63712 / 0.63703
audnzd
AUDNZD
1.07471 / 1.07418
audjpy
AUDJPY
90.709 / 90.680
audchf
AUDCHF
0.52198 / 0.52166
audcad
AUDCAD
0.88336 / 0.88309
usdmxn
USDMXN
19.72180 / 19.71030
usdhkd
USDHKD
7.76392 / 7.76106
usdcnh
USDCNH
7.30573 / 7.30475
usdcad
USDCAD
1.38656 / 1.38629
gbpsgd
GBPSGD
1.74201 / 1.74115
gbpnzd
GBPNZD
2.23913 / 2.23808
eurzar
EURZAR
21.47602 / 21.44499
eurusd
EURUSD
1.13717 / 1.13715
eurtry
EURTRY
43.58640 / 43.50120
eursek
EURSEK
10.94752 / 10.94515
chfsgd
CHFSGD
1.60312 / 1.60137
chfpln
CHFPLN
4.59742 / 4.58924
chfnok
CHFNOK
12.80506 / 12.77611
audusd
AUDUSD
0.63712 / 0.63703
audnzd
AUDNZD
1.07471 / 1.07418
audjpy
AUDJPY
90.709 / 90.680
audchf
AUDCHF
0.52198 / 0.52166
audcad
AUDCAD
0.88336 / 0.88309