CXM Direct thông báo về việc gia tăng hạn mức rút tiền tức thì

13.07.2022
News

CXM Direct, một nhà môi giới đáng tin cậy, gần đây đã thông báo về việc tăng hạn mức rút tiền tức thì lên $5000 mỗi ngày. Rút tiền tức thì, một tính năng cho phép lệnh rút tiền của khách hàng đượt duyệt tự động ngay lập tức từ tài khoản giao dịch của họ, trước đây được giới hạn ở mức $1000. Nhưng bây giờ khách hàng hiện có thể rút tiền tức thì với giới hạn cao hơn lên đến $5000 mỗi ngày.

Sự thay đổi này xảy ra do có nhu cầu lớn từ các khách hàng và nhà giao dịch của chúng tôi yêu cầu tăng giới hạn rút tiền. CXM Direct đã tăng giới hạn rút tiền tự động để mang lại sự phát triển và trải nghiệm người dùng tốt hơn.

Tính năng Rút tiền tức thì chỉ là một cách mà CXM Direct đang cải thiện dịch vụ và độ tin cậy của môi trường giao dịch mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Ngoài ra, điều này còn góp phần tạo ra trải nghiệm giao dịch liền mạch hơn.

CXM Direct muốn đảm bảo khách hàng của mình có thể rút bao nhiêu tiền họ cần mà không cần lo lắng về giới hạn. Bằng cách tăng hạn mức rút tiền tự động, CXM Direct đã giúp khách hàng của mình dễ dàng nhận tiền ngay lập tức với hạn mức cao hơn.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.71650 / 19.71140
usdhkd
USDHKD
7.76413 / 7.76108
usdcnh
USDCNH
7.30405 / 7.30350
usdcad
USDCAD
1.38553 / 1.38526
gbpsgd
GBPSGD
1.74211 / 1.73993
gbpnzd
GBPNZD
2.23584 / 2.23537
eurzar
EURZAR
21.47202 / 21.37599
eurusd
EURUSD
1.13745 / 1.13734
eurtry
EURTRY
43.61710 / 43.52720
eursek
EURSEK
10.93992 / 10.93489
chfsgd
CHFSGD
1.60432 / 1.60208
chfpln
CHFPLN
4.60090 / 4.59423
chfnok
CHFNOK
12.81741 / 12.79608
audusd
AUDUSD
0.63771 / 0.63762
audnzd
AUDNZD
1.07451 / 1.07394
audjpy
AUDJPY
90.782 / 90.743
audchf
AUDCHF
0.52207 / 0.52177
audcad
AUDCAD
0.88349 / 0.88312
usdmxn
USDMXN
19.71650 / 19.71140
usdhkd
USDHKD
7.76413 / 7.76108
usdcnh
USDCNH
7.30405 / 7.30350
usdcad
USDCAD
1.38553 / 1.38526
gbpsgd
GBPSGD
1.74211 / 1.73993
gbpnzd
GBPNZD
2.23584 / 2.23537
eurzar
EURZAR
21.47202 / 21.37599
eurusd
EURUSD
1.13745 / 1.13734
eurtry
EURTRY
43.61710 / 43.52720
eursek
EURSEK
10.93992 / 10.93489
chfsgd
CHFSGD
1.60432 / 1.60208
chfpln
CHFPLN
4.60090 / 4.59423
chfnok
CHFNOK
12.81741 / 12.79608
audusd
AUDUSD
0.63771 / 0.63762
audnzd
AUDNZD
1.07451 / 1.07394
audjpy
AUDJPY
90.782 / 90.743
audchf
AUDCHF
0.52207 / 0.52177
audcad
AUDCAD
0.88349 / 0.88312