CXM Direct Thêm 12 Cổ Phiếu Mới

11.07.2022
News

CXM Direct, một nhà môi giới đang phát triển nhanh nhất châu Á – Thái Bình Dương, vui mừng thông báo rằng chúng tôi đã thêm 12 cổ phiếu mới vào danh mục giao dịch của mình. Sự bổ sung bao gồm các công ty sau:

CXM Direct liên tục tìm kiếm các tài sản đầu tư tiềm năng mới và đây là một số cổ phiếu thú vị chúng tôi sẽ cung cấp. Các tập đoàn đa quốc gia hàng đầu và là những công ty định hình thị trường toàn cầu.

Đội ngũ CXM Direct cam kết cung cấp cho khách hàng quyền truy cập vào nhiều loại cổ phiếu mà khách hàng muốn đầu tư và giao dịch, đảm bảo khách hàng có thể đa dạng hóa trên nhiều thị trường và loại tài sản. Các nhà giao dịch có thể tận dụng sự biến động của thị trường chứng khoán bất kể thị trường tăng hay giảm với các tính năng bảo hiểm rủi ro tích hợp và các loại lệnh linh hoạt.

Đa dạng hóa danh mục đầu tư và giao dịch của bạn với các cổ phiếu hàng đầu và tự tin giao dịch với một nhà môi giới được quản lý. Mở tài khoản CXM Direct phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch tuyệt vời.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.71820 / 19.70660
usdhkd
USDHKD
7.76520 / 7.76227
usdcnh
USDCNH
7.29465 / 7.29412
usdcad
USDCAD
1.38523 / 1.38500
gbpsgd
GBPSGD
1.74078 / 1.74026
gbpnzd
GBPNZD
2.22522 / 2.22421
eurzar
EURZAR
21.42402 / 21.35349
eurusd
EURUSD
1.13749 / 1.13738
eurtry
EURTRY
43.61422 / 43.41780
eursek
EURSEK
10.93522 / 10.92474
chfsgd
CHFSGD
1.60368 / 1.60178
chfpln
CHFPLN
4.60065 / 4.58589
chfnok
CHFNOK
12.81108 / 12.77393
audusd
AUDUSD
0.63833 / 0.63827
audnzd
AUDNZD
1.07041 / 1.06989
audjpy
AUDJPY
90.868 / 90.844
audchf
AUDCHF
0.52245 / 0.52220
audcad
AUDCAD
0.88415 / 0.88388
usdmxn
USDMXN
19.71820 / 19.70660
usdhkd
USDHKD
7.76520 / 7.76227
usdcnh
USDCNH
7.29465 / 7.29412
usdcad
USDCAD
1.38523 / 1.38500
gbpsgd
GBPSGD
1.74078 / 1.74026
gbpnzd
GBPNZD
2.22522 / 2.22421
eurzar
EURZAR
21.42402 / 21.35349
eurusd
EURUSD
1.13749 / 1.13738
eurtry
EURTRY
43.61422 / 43.41780
eursek
EURSEK
10.93522 / 10.92474
chfsgd
CHFSGD
1.60368 / 1.60178
chfpln
CHFPLN
4.60065 / 4.58589
chfnok
CHFNOK
12.81108 / 12.77393
audusd
AUDUSD
0.63833 / 0.63827
audnzd
AUDNZD
1.07041 / 1.06989
audjpy
AUDJPY
90.868 / 90.844
audchf
AUDCHF
0.52245 / 0.52220
audcad
AUDCAD
0.88415 / 0.88388