Cập Nhật Giờ Server Theo Quy Ước Giờ Mùa Hè

07.11.2023
News

Vì Sự Kiện Quy Ước Giờ Mùa Hè cho 2023, khi Châu Âu quay ngược đồng hồ vào ngày 29 tháng 10 và Hoa Kỳ vào ngày 5 tháng 11, thời gian trên máy chủ của chúng tôi hiện đã được điều chỉnh từ GMT+3 thành GMT+2. Sự thay đổi này phản ánh sự kết thúc của sự thay đổi thời gian theo mùa và hiện đang có hiệu lực.

Người dùng nên cập nhật mọi hệ thống hoặc lịch trình hoạt động cùng với thời gian của máy chủ.

Chúng tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn đối với bản cập nhật này và sự hợp tác của bạn trong việc đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.73060 / 19.71950
usdhkd
USDHKD
7.76404 / 7.76105
usdcnh
USDCNH
7.30068 / 7.29998
usdcad
USDCAD
1.38602 / 1.38568
gbpsgd
GBPSGD
1.74147 / 1.74041
gbpnzd
GBPNZD
2.23716 / 2.23627
eurzar
EURZAR
21.42145 / 21.35279
eurusd
EURUSD
1.13722 / 1.13714
eurtry
EURTRY
43.57428 / 43.48803
eursek
EURSEK
10.94612 / 10.93894
chfsgd
CHFSGD
1.60382 / 1.60208
chfpln
CHFPLN
4.60779 / 4.58879
chfnok
CHFNOK
12.80245 / 12.77426
audusd
AUDUSD
0.63790 / 0.63782
audnzd
AUDNZD
1.07548 / 1.07504
audjpy
AUDJPY
90.800 / 90.769
audchf
AUDCHF
0.52232 / 0.52200
audcad
AUDCAD
0.88404 / 0.88368
usdmxn
USDMXN
19.73060 / 19.71950
usdhkd
USDHKD
7.76404 / 7.76105
usdcnh
USDCNH
7.30068 / 7.29998
usdcad
USDCAD
1.38602 / 1.38568
gbpsgd
GBPSGD
1.74147 / 1.74041
gbpnzd
GBPNZD
2.23716 / 2.23627
eurzar
EURZAR
21.42145 / 21.35279
eurusd
EURUSD
1.13722 / 1.13714
eurtry
EURTRY
43.57428 / 43.48803
eursek
EURSEK
10.94612 / 10.93894
chfsgd
CHFSGD
1.60382 / 1.60208
chfpln
CHFPLN
4.60779 / 4.58879
chfnok
CHFNOK
12.80245 / 12.77426
audusd
AUDUSD
0.63790 / 0.63782
audnzd
AUDNZD
1.07548 / 1.07504
audjpy
AUDJPY
90.800 / 90.769
audchf
AUDCHF
0.52232 / 0.52200
audcad
AUDCAD
0.88404 / 0.88368